TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

patrouille

đội tuần tiễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội tuần tra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc tuần tiễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc tuần tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội tuần tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội tuần tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

patrouille

Patrouille

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Patrouille /[pa’troljo], die; -, -n/

cuộc tuần tiễu; cuộc tuần tra;

Patrouille /[pa’troljo], die; -, -n/

đội tuần tiêu; đội tuần tra;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Patrouille /ỉ =, -n (quân sự)/

ỉ =, đội tuần tiễu, đội tuần tra.