Việt
đội tuần tiễu
đội tuần tra.
cuộc tuần tiễu
cuộc tuần tra
đội tuần tiêu
đội tuần tra
Đức
Patrouille
Patrouille /[pa’troljo], die; -, -n/
cuộc tuần tiễu; cuộc tuần tra;
đội tuần tiêu; đội tuần tra;
Patrouille /ỉ =, -n (quân sự)/
ỉ =, đội tuần tiễu, đội tuần tra.