TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xây lũy

quân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây lũy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây pháo đài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháo đài hộ vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộ vệ mặt bên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xây lũy

Flankierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flankierung /f =, -en (/

1. [sự] xây lũy, xây pháo đài; 2. pháo đài hộ vệ; 3. [sự] hộ vệ mặt bên.