Việt
quân sự
xây lũy
xây pháo đài
pháo đài hộ vệ
hộ vệ mặt bên.
Đức
Flankierung
Flankierung /f =, -en (/
1. [sự] xây lũy, xây pháo đài; 2. pháo đài hộ vệ; 3. [sự] hộ vệ mặt bên.