Việt
quân sự
sư đoàn
sư
tiểu đoàn .
Đức
Division I
léichte Division I
sư đoàn bộ binh nhẹ; 2. tiểu đoàn (hâi quân).
Division I /í =, -en (/
1. sư đoàn, sư (gọi tắt); léichte Division I sư đoàn bộ binh nhẹ; 2. tiểu đoàn (hâi quân).