TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sư

sư

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nhà sư

nhà sư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thầy tu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thầy chùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

SƯ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ quan liêu công đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
quân sự

quân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sư đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu đoàn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sư

master

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

expert

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lion

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

nhà sư

Gewerkschaftsbonze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
quân sự

Division I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein kahl werdender Rechtsanwalt, der sie geschwängert und dann verlassen hat.

Một tay luật sư chớm hói đầu đã cho cô mang bầu rồi quất ngựa truy phong.

Schließlich jedoch hat der Gärtner in Neuchatel den niedrigen Lohn satt und wird Rechtsanwalt in Luzern.

Tuy nhiên, cuối cùng người làm vườn ở Neuchâtel chán lương ít nên thành luật sư ở Luzern.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A balding solicitor who got her pregnant and then left.

Một tay luật sư chớm hói đầu đã cho cô mang bầu rồi quất ngựa truy phong.

In time, the gardener in Neuchâtel gets tired of his low wages, becomes a barrister in Lucerne.

Tuy nhiên, cuối cùng người làm vườn ở Neuchâtel chán lương ít nên thành luật sư ở Luzern.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

inwendig liegen zwei Löwen, die den Rachen aufsperren,

Trước mặt anh sẽ là hai con sư tử đứng há mõm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

léichte Division I

sư đoàn bộ binh nhẹ; 2. tiểu đoàn (hâi quân).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewerkschaftsbonze /m -n, -n (mỉa mai)/

nhà sư, thầy tu, thầy chùa, SƯ, kẻ quan liêu công đoàn; Gewerkschafts

Division I /í =, -en (/

1. sư đoàn, sư (gọi tắt); léichte Division I sư đoàn bộ binh nhẹ; 2. tiểu đoàn (hâi quân).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sư

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sư

master, expert, lion