Việt
thầy tu
nhà sư
tu sĩ
sư ông
sư bác
thầy chùa
SƯ
kẻ quan liêu công đoàn
Đức
Klosterbruder
Gewerkschaftsbonze
Gewerkschaftsbonze /m -n, -n (mỉa mai)/
nhà sư, thầy tu, thầy chùa, SƯ, kẻ quan liêu công đoàn; Gewerkschafts
Klosterbruder /der/
tu sĩ; thầy tu; sư ông; sư bác; nhà sư (Laienbruder);