Việt
sự khống chế hoả hoạn
quân sự
điều khiển bằng lủa
đưòng dây điện thoại điều khiển lửa
Anh
fire control
Đức
Feuerleitung
Feuerleitung /f =, -en (/
1. [sự] điều khiển bằng lủa; 2. đưòng dây điện thoại điều khiển lửa;
Feuerleitung /f/VT_THUỶ/
[EN] fire control
[VI] sự khống chế hoả hoạn (trên biển)