TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

depress

giảm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

ấn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nén

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hạ xuóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nén xuống

 
Tự điển Dầu Khí

ấn xuống

 
Tự điển Dầu Khí

hạ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hạ thấp

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

hạ xuống

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

làm lắng xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giảm hạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

depress

depress

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

depress

absenken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

depress, dip

giảm hạ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absenken /vt/THAN/

[EN] depress

[VI] làm lắng xuống

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Depress

hạ thấp, hạ xuống

Từ điển toán học Anh-Việt

depress

giảm, hạ

Tự điển Dầu Khí

depress

o   nén xuống, ấn xuống

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

depress

To press down.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

depress

ấn, nén, hạ xuóng; giảm