TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

triệu chúng

triệu chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiên triệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu hiệu báo trưóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu âm độ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dắu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tang chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng cỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đèn biển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hải đăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đèn pha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đèn tín hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều báo trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điềm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

triệu chúng

Symptom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorzeichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anzeichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fanal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Symptom /n -s, -e/

triệu chúng, triệu, tiên triệu, dấu hiệu báo trưóc.

Vorzeichen /n -s, =/

1. (toán) dáu (cộng, trù); 2. triệu chúng, dáu hiệu, điềm, triệu; 3. (nhạc) dấu âm độ.

Anzeichen /n -s, =/

1. dắu hiệu, triệu chúng, điềm; 2. (luật) tang chúng, vật chúng, chứng cỏ.

Fanal /m -s, -e/

1. [ngọn, cây] đèn biển, hải đăng, đèn pha, đèn tín hiệu; 2. triệu chúng, dáu hiệu, điều báo trưđc, triệu, điềm.