Việt
tiên triệu
triệu chúng
triệu
dấu hiệu báo trưóc.
triệu chứng
dấu hiệu báo trưóc
điềm
Đức
Symptom
Symptom /[ZYmp'to:m], das; -s, -e/
(Med ) triệu chứng;
(bildungsspr ) tiên triệu; dấu hiệu báo trưóc; điềm;
Symptom /n -s, -e/
triệu chúng, triệu, tiên triệu, dấu hiệu báo trưóc.