Việt
dâu hiệu
chỉ định
triệu chứng
điềm triệu
triệu chưng
tiên triệu
dấu hiệu báo trưỏc
Anh
sign
Đức
Indikation
Kennzeichen
Kennzeichen /n -s, =/
dâu hiệu, điềm triệu, triệu chưng, tiên triệu, dấu hiệu báo trưỏc; Kenn Zeichen duftragen in [đóng, đánh, làm] dẩu.
Indikation /[indika'tsiom], die; -, -en/
(Med ) chỉ định; dâu hiệu; triệu chứng (Heilanzeige);