Việt
dâu hiệu
điềm triệu
triệu chưng
tiên triệu
dấu hiệu báo trưỏc
Đức
Kennzeichen
Kennzeichen /n -s, =/
dâu hiệu, điềm triệu, triệu chưng, tiên triệu, dấu hiệu báo trưỏc; Kenn Zeichen duftragen in [đóng, đánh, làm] dẩu.