Freund /der; -[e]s, -e/
người bạn;
bạn;
một người bạn tốt của tôi : ein guter Freund von mir tôi là bạn của ông ta : ich bin sein Freund trong lúc khó khăn thật khó tìm được bạn bè' , : (Spr.) Freunde in der Not gehn hundert/tausend auf ein Lot
Konfident /[konfi'dent], do-, -en, -en/
(veraltet) người bạn;
người thân tin (Vertrauter, Freund);
Kamerad /[kama'ra:t], der; -en, -en; Ka.me- ra.din, die; -, -nen/
người bạn;
bạn học;
bạn đồng nghiệp;
bạn đồng sự;
bạn đồng liêu;
đồng chí;