TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người bạn

người bạn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn đồng nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn đồng sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người thân tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn đồng liêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn nhậù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng chí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

người bạn

Kamerad

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freund

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konfident

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spezi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kameradin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Für eine Weile herrscht Schweigen zwischen den beiden Freunden.

Im lặng ngự trị một hồi giữa hai người bạn.

Diese spaßhafte Rivalität mit dem Schulfreund, hat es die wirklich gegeben?

Sự ganh đua lấy vui làm chính với người bạn học thật có không?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For a while, the two friends are silent.

Im lặng ngự trị một hồi giữa hai người bạn.

Did that laughing rivalry with his school friend really exist?

Sự ganh đua lấy vui làm chính với người bạn học thật có không?

He owes his friend money but prefers to buy himself presents.

Ông còn thiếu nợ một người bạn, song thay vì trả nợ ông khoái mua quà tặng hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein guter Freund von mir

một người bạn tốt của tôi

ich bin sein Freund

tôi là bạn của ông ta

(Spr.) Freunde in der Not gehn hundert/tausend auf ein Lot

trong lúc khó khăn thật khó tìm được bạn bè',

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spezi /m -s, -s/

người bạn, bạn nhậù.

Kameradin /f =, -nen/

bạn, người bạn, bạn học, bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự, đồng chí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freund /der; -[e]s, -e/

người bạn; bạn;

một người bạn tốt của tôi : ein guter Freund von mir tôi là bạn của ông ta : ich bin sein Freund trong lúc khó khăn thật khó tìm được bạn bè' , : (Spr.) Freunde in der Not gehn hundert/tausend auf ein Lot

Konfident /[konfi'dent], do-, -en, -en/

(veraltet) người bạn; người thân tin (Vertrauter, Freund);

Kamerad /[kama'ra:t], der; -en, -en; Ka.me- ra.din, die; -, -nen/

người bạn; bạn học; bạn đồng nghiệp; bạn đồng sự; bạn đồng liêu; đồng chí;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người bạn

Kamerad m, Freund m; những người bạn không tốt thường bỏ roi bạn bè Freunde in der Not, gehen tausend auf ein Lot (t. ngữ)