Việt
chỉ điểm
mật vụ
ngươi được ủy nhiệm
bạn
tên mật thám
người bạn
người thân tin
mật thám
cảnh sát chìm
chỉ điểm viên của cảnh sát
thám báo viên của cảnh sát.
Đức
Konfident
~ konfident
Konfident /[konfi'dent], do-, -en, -en/
(veraltet) người bạn; người thân tin (Vertrauter, Freund);
(österr ) mật thám; chỉ điểm; mật vụ; cảnh sát chìm (Polizeispitzel);
Konfident /m -en, -en/
1. ngươi được ủy nhiệm [ủy quyền]; 2. [người] bạn; ông bạn; 3. (Áo) tên mật thám, chỉ điểm, mật vụ; kẻ cáo giác, kẻ tố giác, kẻ tó cáo, kẻ phát giác, kẻ mật báo.
~ konfident /m -en, -en/
chỉ điểm viên của cảnh sát, thám báo viên của cảnh sát.