Việt
người bạn đường
bạn đồng hành
Đức
Gefährtin
jmds. Gefährte sein
là bạn đồng hành của ai.
Gefährtin /die; -, -nen/
(nam, nữ) người bạn đường; bạn đồng hành;
jmds. Gefährte sein : là bạn đồng hành của ai.