Việt
bạn đưòng
bạn đồng hành.
người bạn đường
bạn đồng hành
Đức
Weggefährte
er war mein politischer Weg gefährte
anh ấy là bạn đồng hành với tôi trong hoạt động chính trị.
Weggefährte /der/
người bạn đường; bạn đồng hành;
er war mein politischer Weg gefährte : anh ấy là bạn đồng hành với tôi trong hoạt động chính trị.
Weggefährte /m -n, -n/
người] bạn đưòng, bạn đồng hành.