Việt
đảng viên
hội viên
thành viên của một đảng hay một tổ chức
Đức
Basis
die Zustimmung der Basis einholen
tỉm kiếm sự ủng hộ của các hội viên.
Basis /[’baizis], die; -, Basen/
đảng viên; hội viên; thành viên của một đảng hay một tổ chức;
tỉm kiếm sự ủng hộ của các hội viên. : die Zustimmung der Basis einholen