TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mitglied

Thành viên

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảng viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chân

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tay

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chi

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

mitglied

member

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mitglied

Mitglied

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

mitglied

Membre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mitglied einer Partei sein

là đảng viên của một đảng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

korrespondierendes Mitglied

viện sĩ thông tắn;

ordentliches Mitglied

viện sĩ chính thúc, thành viên chính thức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mitglied /das; -[e]s, -er/

thành viên;

Mitglied /das; -[e]s, -er/

hội viên; đoàn viên; đảng viên;

Mitglied einer Partei sein : là đảng viên của một đảng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mitglied /n -(e)s, -er/

hội viên, đoàn viên, đảng viên, thành viên; korrespondierendes Mitglied viện sĩ thông tắn; ordentliches Mitglied viện sĩ chính thúc, thành viên chính thức.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Mitglied

[EN] member

[VI] thành viên

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mitglied /IT-TECH/

[DE] Mitglied

[EN] member

[FR] membre

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Mitglied

[DE] Mitglied

[EN] member

[FR] Membre

[VI] Thành viên

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Mitglied

member

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Mitglied

[DE] Mitglied

[EN] member

[VI] chân, tay, chi