Việt
Thành viên
hội viên
đoàn viên
đảng viên
chân
tay
chi
Anh
member
Đức
Mitglied
Pháp
Membre
Mitglied einer Partei sein
là đảng viên của một đảng.
korrespondierendes Mitglied
viện sĩ thông tắn;
ordentliches Mitglied
viện sĩ chính thúc, thành viên chính thức.
Mitglied /das; -[e]s, -er/
thành viên;
hội viên; đoàn viên; đảng viên;
Mitglied einer Partei sein : là đảng viên của một đảng.
Mitglied /n -(e)s, -er/
hội viên, đoàn viên, đảng viên, thành viên; korrespondierendes Mitglied viện sĩ thông tắn; ordentliches Mitglied viện sĩ chính thúc, thành viên chính thức.
[EN] member
[VI] thành viên
Mitglied /IT-TECH/
[DE] Mitglied
[FR] membre
[FR] Membre
[VI] Thành viên
[VI] chân, tay, chi