Việt
đoàn viên
đảng viên
hội viên
thành viên
Đức
Mitglied
Präsidiumr einer partei
Mitglied einer Partei sein
là đảng viên của một đảng.
korrespondierendes Mitglied
viện sĩ thông tắn;
ordentliches Mitglied
viện sĩ chính thúc, thành viên chính thức.
Mitglied /das; -[e]s, -er/
hội viên; đoàn viên; đảng viên;
là đảng viên của một đảng. : Mitglied einer Partei sein
đảng viên, đoàn viên, hội viên;
Mitglied /n -(e)s, -er/
hội viên, đoàn viên, đảng viên, thành viên; korrespondierendes Mitglied viện sĩ thông tắn; ordentliches Mitglied viện sĩ chính thúc, thành viên chính thức.
- 1 d. 1 Thành viên của một đoàn. Đoàn viên của phái đoàn chính phủ. Đoàn viên công đoàn. 2 Đoàn viên Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh (nói tắt). Họp đoàn viên.< br> - 2 đg. (vch.). Như đoàn tụ. Mở tiệc đoàn viên.