TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoàn viên

đoàn viên

 
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảng viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đoàn viên

Mitglied

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Präsidiumr einer partei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mitglied einer Partei sein

là đảng viên của một đảng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

korrespondierendes Mitglied

viện sĩ thông tắn;

ordentliches Mitglied

viện sĩ chính thúc, thành viên chính thức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mitglied /das; -[e]s, -er/

hội viên; đoàn viên; đảng viên;

là đảng viên của một đảng. : Mitglied einer Partei sein

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Präsidiumr einer partei

đảng viên, đoàn viên, hội viên;

Mitglied /n -(e)s, -er/

hội viên, đoàn viên, đảng viên, thành viên; korrespondierendes Mitglied viện sĩ thông tắn; ordentliches Mitglied viện sĩ chính thúc, thành viên chính thức.

Từ điển tiếng việt

đoàn viên

- 1 d. 1 Thành viên của một đoàn. Đoàn viên của phái đoàn chính phủ. Đoàn viên công đoàn. 2 Đoàn viên Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh (nói tắt). Họp đoàn viên.< br> - 2 đg. (vch.). Như đoàn tụ. Mở tiệc đoàn viên.