Việt
đòn
cú
nhát
vố
đòn đánh đấm
thụi
tát
căng thẳng
rán sủc
có sức
nố lực
khiển trách
quỏ trách
cánh cáo
Đức
Staucher
Staucher /m -s, =/
1. đòn, cú, nhát, vố, đòn đánh (bằng tay) [cú, cái] đấm, thụi, tát; vả; 2.[sự] căng thẳng, rán sủc, có sức, nố lực; 3.[sự] khiển trách, quỏ trách, cánh cáo; einen - kriegen bị khiển trách, bị cânh cáo.