Việt
sào
cọc aiming ~ sào ngắm reference ~ mốc
tiêu snow ~ thước đo tuyết survey ~ sào đo đạc
Anh
stake
sào (ngắm) , cọc (ngắm) aiming ~ sào ngắm reference ~ mốc , tiêu snow ~ thước đo tuyết survey ~ sào đo đạc