Việt
đơn vị đo diện tích
sào
đê-xi-a
Anh
square
Đức
Gewende
Are
Deziar
Flächenmaß
Gewende /das; -s, -/
(veraltet) đơn vị đo diện tích;
Flächenmaß /das (Math.)/
đơn vị đo diện tích;
Are /['a:ra], die; -, -n (Schweiz.)/
sào (miền Nam); đơn vị đo diện tích (Ar = 100m 2 );
Deziar /das/
(Zeichen: da) đê-xi-a; đơn vị đo diện tích;
đơn vị đo diện tích (bằng 9, 29 m2)
square /xây dựng/
square /toán & tin/