TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn vị đo diện tích

đơn vị đo diện tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đê-xi-a

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đơn vị đo diện tích

đơn vị đo diện tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đơn vị đo diện tích

 square

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đơn vị đo diện tích

Gewende

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Are

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deziar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đơn vị đo diện tích

Flächenmaß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewende /das; -s, -/

(veraltet) đơn vị đo diện tích;

Flächenmaß /das (Math.)/

đơn vị đo diện tích;

Are /['a:ra], die; -, -n (Schweiz.)/

sào (miền Nam); đơn vị đo diện tích (Ar = 100m 2 );

Deziar /das/

(Zeichen: da) đê-xi-a; đơn vị đo diện tích;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 square

đơn vị đo diện tích (bằng 9, 29 m2)

 square /xây dựng/

đơn vị đo diện tích (bằng 9, 29 m2)

 square /toán & tin/

đơn vị đo diện tích (bằng 9, 29 m2)