Việt
cọc ngắm
trđ. sào ngắm
thước ngắm
cọc mốc
Anh
stacke
skewer
target
pole
Đức
Stange
Stange /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] pole
[VI] thước ngắm, cọc mốc, cọc ngắm
target /xây dựng/
cọc (nọc , sào) ngắm
trđ. sào ngắm, cọc ngắm