pole
1.cực 2.(cái) sào ~ of ecliptic cực hoàng đạo ~ of rotation c ự c quay Antarctic ~ Nam cực Arctic ~ Bắc cực axis ~ cực trục blue ~ Nam cực boreal ~ Bắc cực celestial ~ thiên cực cleavage ~ cực cát khai, cực thớ chẻ cold ~ cực lạnh, hàn cực current ~ sào đo dòng (nước) dip ~ cực từ Earth' s magnetic ~ cực từ của Trái Đất, cực địa từ free magnetic ~ cực từ tự do galactic ~ cực Thiên hà, cực Ngân hà geomagnetic ~ cực địa từ ice ~ cực băng (83-84 độ vĩ bắc và 160 độ kinh đông) mean ~ cực trung bình negative ~ cực âm; từ cực nam north ~ cực Bắc positive ~ cực dương, từ cực bắc sounding ~ sào đo sâu south ~ cực Nam terrestrial magnetic ~ cực địa từ tide ~ thước đo thuỷ triều true ~ cực thực, cực địa lý geographic ~ cực địa lý North ~ cực Bắc , Bắc cực South ~ cực Nam , Nam cực