poil
poil [pwal] n. m. 1. Lông, lông mao. Poil noir, gris: Lông den, lông xám. Poil de chèvre: Lông dè cái. 2. Le poil: Bộ lông. Chien à poil ras: Chó có bộ lông ngắn. Gibier à poil: Thú săn. t> Da lông (da và bộ lông). Col en poil de lapin: cổ áo bằng da lông thỏ. Da lông (người, trừ tóc). Poil des bras: Da lông cánh tay. -Avoir du poil au menton: Có râu. Brave à trois, à quatre poils: Người rất gan dạ, người không biết sợ. Thân N’avoir pas un poil de sec: Ướt từ đầu đến chân, ướt đầm. 4. loc. diverses. De tout poil hay de tous poils: Đủ mọi loại, đủ mọi hạng (nguôi). Gens de lettres, artistes et intellectuels de tout poil: Các nhà văn, các nghệ sĩ và trí thức thuóc đủ mọi loai. -Thân Un poil: Một chút. A un poil près: Chí khác một chút, gần sát dũng. -Avoir un poil dans la main: Rất lười. -Etre de bon, de mauvais poil: Dễ tính, xâu tính. -Reprendre du poil de la bête: Lấy lại sức, lấy lại nhiệt tình. -Dgian Tomber sur le poil de qqn: Nhảy xẩ vào ai (để hành hạ bằng hành động hoặc lồi nói). Thân À poil: Trần như nhộng. —Dgĩan Au poil: Rất tốt, hoàn hảo, hoàn toàn. -Dgian Au poil, au quart de poil: Một cách hoàn hảo, một cách hoàn toàn. Tu arrives au poil: Mày đến đúng lúc. 5. Par anal: Tiên mao (của một sô cây); lông cây: Les poils des orties: Các tiên mao của cây tầm mao (một loại cây gai). Poils absorbants des racines: Các lông hút của rễ. 6. Mặt có lông (vải). Le poil d’un velours: Mặt có lông của tấm nhung.