Anh
hairiness
fuzz
Đức
Behaarung
Flusigkeit
Pháp
pilosité
bourre
poil
pilosité /SCIENCE/
[DE] Behaarung
[EN] hairiness
[FR] pilosité
pilosité /ENVIR/
bourre,pilosité,poil /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Flusigkeit
[EN] fuzz
[FR] bourre; pilosité; poil
pilosité [pilozite] n. f. Lớp lông, pilot [pilo] n. m. CGCHÍNH Cột nhà sàn. pilotage [pilota^] n. m. Sự dẫn tàu, sự lái máy bay; nghe hoa tiêu.