Behaarung /die; -, -en/
sự mọc tóc;
sự mọc lông;
Behaarung /die; -, -en/
bộ lông;
lớp lông của loài vật (Fell);
manche Tiere haben im Winter eine besonders dichte Behaarung : vào mùa đông, một vài loại thú có lớp lông đặc biệt dày.
Behaarung /die; -, -en/
lớp lông trên cơ thể người (Haarwuchs);
er hat auf der Brust eine dichte Behaarung : trên ngực hắn có một lớp lông rậm.