TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

behaarung

mọc tóc bờm xòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp tóc giả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mọc tóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mọc lông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ lông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp lông của loài vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp lông trên cơ thể người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

behaarung

hairiness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hair coat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

behaarung

Behaarung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

behaarung

pilosité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pelage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

manche Tiere haben im Winter eine besonders dichte Behaarung

vào mùa đông, một vài loại thú có lớp lông đặc biệt dày.

er hat auf der Brust eine dichte Behaarung

trên ngực hắn có một lớp lông rậm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Behaarung /die; -, -en/

sự mọc tóc; sự mọc lông;

Behaarung /die; -, -en/

bộ lông; lớp lông của loài vật (Fell);

manche Tiere haben im Winter eine besonders dichte Behaarung : vào mùa đông, một vài loại thú có lớp lông đặc biệt dày.

Behaarung /die; -, -en/

lớp lông trên cơ thể người (Haarwuchs);

er hat auf der Brust eine dichte Behaarung : trên ngực hắn có một lớp lông rậm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Behaarung /f =, -en/

1. [sự] mọc tóc bờm xòm; 2. tóc, lóp tóc giả.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Behaarung /SCIENCE/

[DE] Behaarung

[EN] hairiness

[FR] pilosité

Behaarung /ENVIR/

[DE] Behaarung

[EN] hair coat

[FR] pelage

Behaarung /ENVIR/

[DE] Behaarung

[EN] hairiness

[FR] pilosité