TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp lông của loài vật

bộ lông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp lông của loài vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lớp lông của loài vật

Behaarung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

manche Tiere haben im Winter eine besonders dichte Behaarung

vào mùa đông, một vài loại thú có lớp lông đặc biệt dày.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Behaarung /die; -, -en/

bộ lông; lớp lông của loài vật (Fell);

vào mùa đông, một vài loại thú có lớp lông đặc biệt dày. : manche Tiere haben im Winter eine besonders dichte Behaarung