TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ỏ trong tình trạng

nằm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ trong tình trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ỏ trong tình trạng

liegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

krank liegen

bị óm; 2. có, ỏ, phân bố, sắp xếp;

im Bereich [außer dem Bereich] der Möglichkeit liegen ồ

ngoài giói hạn có thể;

mit j-m im Prozeß liegen

kiện nhau;

in der Scheidung liegen

li hôn, li dị;

auf der Láuer liegen

nằm mai phục;

vor Ánker liegen

thả neo, đỗ, đậu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liegen /vi/

1. nằm; krank liegen bị óm; 2. có, ỏ, phân bố, sắp xếp; am úfer gelegen ồ ven bò, ven sông, ven biển; 3. ỏ, ỏ trong tình trạng, bị, chịu; im Bereich [außer dem Bereich] der Möglichkeit liegen ồ ngoài giói hạn có thể; mit j-m im Prozeß liegen kiện nhau; in der Scheidung liegen li hôn, li dị; auf der Láuer liegen nằm mai phục; auf der Zunge - quên khuấy mất một chữ; vor Ánker liegen thả neo, đỗ, đậu; j-m zur Last liegen làm vất vả [khó khăn, khổ sỏ, nặng nhọc].