TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phủ trên

phủ trên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phủ trên

 overlap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phủ trên

liegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Flachdruck arbeitet mit einer Gummiwalze, auf der der Farblack abgelegt wird.

In phẳng được thực hiện với trục cán cao su có lớp sơn phủ trên đó.

Bei dieser Verglasung werden im Vergleich zurIsolierverglasung zusätzliche Beschichtungenauf die Scheiben aufgebracht.

Loại kính này khác với kính cách ly ở chỗ có thêm các lớp phủ trên mặt kính.

Unverchromte Flächen erfordern mehr Trennmittel, die aber zu Oberflächenbelag führen.

Bề mặt khuôn không mạ chromi đòi hỏi phải dùng nhiều chất giúp róc khuôn, chất này sẽ tạo nên một lớp màng phủ trên bề mặt.

Durch mehrmaliges Tauchen mit nachfolgendem Angelieren der Paste kann die Schichtdicke auf dem Formkörper entsprechend gesteigert werden.

Nếu vật thể được nhúng nhiều lần liên tiếp kèm theo quá trình hóa gel sơ bộ sau đó, độ dày lớp phủ trên vật sẽ gia tăng tương ứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Schnee liegt meterhoch

tuyết phủ cao đến hàng mét.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/

phủ trên; ở trên;

tuyết phủ cao đến hàng mét. : der Schnee liegt meterhoch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overlap /vật lý/

phủ trên