Việt
có vị trí
có thứ hạng
có chức vụ
Đức
liegen
an der Spitze liegen
đang ở vị tri dẫn đầw, die Preise liegen über dem Durchschnitt: giá cả đang cao han mức trung bình. 1
liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
có vị trí; có thứ hạng; có chức vụ;
đang ở vị tri dẫn đầw, die Preise liegen über dem Durchschnitt: giá cả đang cao han mức trung bình. 1 : an der Spitze liegen