liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
đang ỗ (một vị trí);
em có nhìn thấy quyển sách nằm ở đâu đó không? : hast du das Buch irgendwo liegen sehen? cô ấy đã bỗ quèn cái ô trong nhà hàng' , im Keller liegen Vorräte: hàng dự trữ ỗ trong tầng hầm : sie hat den Schirm im Restaurant liegen lassen tiền đang ở trong ngân hàng' , die Arbeit bleibt liegen: công việc bị đình trệ : das Geld liegt auf der Bank hàng không bán được. : die Ware bleibt liegen