TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắn gục

bắn chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn gục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bắn gục

niederschieBen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Soldaten schossen den Flüchtenden nieder

những người lính đã bắn chét những người chạy trốn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederschieBen /(st. V.; hat)/

(hat) bắn chết; bắn hạ; bắn gục;

những người lính đã bắn chét những người chạy trốn. : die Soldaten schossen den Flüchtenden nieder