Việt
bắn chết
bắn hạ
bắn gục
rơi vùn vụt
rơi xuống
Đức
niederschieBen
die Soldaten schossen den Flüchtenden nieder
những người lính đã bắn chét những người chạy trốn.
niederschieBen /(st. V.; hat)/
(hat) bắn chết; bắn hạ; bắn gục;
die Soldaten schossen den Flüchtenden nieder : những người lính đã bắn chét những người chạy trốn.
(ist) rơi vùn vụt; rơi xuống;