Việt
rơi vùn vụt
rơi xuống.
rơi xuống
Đức
niederschießen II
niederschieBen
niederschieBen /(st. V.; hat)/
(ist) rơi vùn vụt; rơi xuống;
niederschießen II /vi (s)/
rơi vùn vụt, rơi xuống.