TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rơi vùn vụt

rơi vùn vụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi xuống.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rơi vùn vụt

niederschießen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niederschieBen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederschieBen /(st. V.; hat)/

(ist) rơi vùn vụt; rơi xuống;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niederschießen II /vi (s)/

rơi vùn vụt, rơi xuống.