TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phát bắn

phát súng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát đạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát bắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phát bắn

Schuss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwei Schuss/Schüsse abgeben

bắn hai phát súng

weii/weitab vom Schuss (ugs.)

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) tránh xa chỗ nguy hiểm

(b) cách xa nơi xảy ra sự việc, cách xa tâm điểm

zum

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schuss /[Jus], der; -es, Schüsse [’Jyso], (als Mengenangabe:) -/

phát súng; phát đạn; phát bắn;

bắn hai phát súng : zwei Schuss/Schüsse abgeben thành ngữ này có hai nghĩa: (a) tránh xa chỗ nguy hiểm : weii/weitab vom Schuss (ugs.) : (b) cách xa nơi xảy ra sự việc, cách xa tâm điểm : zum