Việt
mẻ rót
bi
hạt
cát
Anh
shot
Đức
Gießakt
bi, hạt, cát, mẻ rót (đúc)
Gießakt /m/CNSX/
[EN] shot
[VI] mẻ rót (đúc)
shot /hóa học & vật liệu/
mẻ rót (đúc)