TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufbleiben

để mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thao thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
äufbleiben

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thao thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn mđ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

aufbleiben

aufbleiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
äufbleiben

äufbleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Fenster ist die ganze 277 aufbrechen Nacht über aufgeblieben

cánh cửa sổ đã để mở suốt đêm.

die ganze Nacht aufbleiben

thức suốt đêm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

äufbleiben /vi (/

1. thúc, thao thúc, không ngủ; 2. còn mđ [hỏ].

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbleiben /(st. V.; ist) (ugs.)/

để mở (offen bleiben);

das Fenster ist die ganze 277 aufbrechen Nacht über aufgeblieben : cánh cửa sổ đã để mở suốt đêm.

aufbleiben /(st. V.; ist) (ugs.)/

thức; thao thức; không ngủ;

die ganze Nacht aufbleiben : thức suốt đêm.