TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được mắc nối tiếp

được mắc nối tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được mắc nối tiếp

 series-connected

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

series-connected

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connected in series

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in series

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 series

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

connected in series

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

series

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

in series

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Erreger- und Ankerwicklung sind in Reihe (hintereinander) geschaltet.

Cuộn kích từ được mắc nối tiếp với cuộn phần ứng (rotor).

Im Steuergerät wird ein Messwiderstand zum Sondenelement in Reihe geschaltet.

Một điện trở đo được mắc nối tiếp với phần tử cảm biến trong bộ điều khiển.

Dazu wird er in den Stromkreis geschaltet, d.h. er wird in Reihe zum Ver­ braucher entweder in der Hin­ oder Rückleitung ge­ schaltet.

Ampe kế phải được mắc nối tiếp với thiết bị tiêu thụ điện trên đường dây đến hoặc trên đường dây về.

Die Nebenschlusswicklung (N) des Startermotors ist zunächst mit dem Starteranker in Reihe geschaltet.

Cuộn dây kích thích mắc rẽ (N) của động cơ khởi động trước tiên được mắc nối tiếp với phần ứng của thiết bị khởi động.

Bauelemente werden z.B. in Reihe geschaltet, wenn die zulässige Betriebsspannung eines einzelnen Bauelements kleiner ist als die Gesamtspannung.

Những linh kiện điện được mắc nối tiếp khi điện áp hoạt động được phép của từng linh kiện riêng lẻ nhỏ hơn điện áp tổng cộng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 series-connected

được mắc nối tiếp

series-connected

được mắc nối tiếp

 connected in series

được mắc nối tiếp

 in series

được mắc nối tiếp

 series

được mắc nối tiếp

connected in series

được mắc nối tiếp

 in series /điện/

được mắc nối tiếp

 series /điện/

được mắc nối tiếp

 series-connected /điện/

được mắc nối tiếp

 connected in series, in series, series, series-connected

được mắc nối tiếp

series

được mắc nối tiếp

in series

được mắc nối tiếp