series-connected
được mắc nối tiếp
series-connected
được mắc nối tiếp
connected in series
được mắc nối tiếp
in series
được mắc nối tiếp
series
được mắc nối tiếp
connected in series
được mắc nối tiếp
in series /điện/
được mắc nối tiếp
series /điện/
được mắc nối tiếp
series-connected /điện/
được mắc nối tiếp
connected in series, in series, series, series-connected
được mắc nối tiếp
series
được mắc nối tiếp
in series
được mắc nối tiếp