TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 series connection

cách mắc nối tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mắc nối tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mắc nối tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghép hàng loạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lắp ráp hàng loạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kết nối tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đấu nối tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loạt nối tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 series connection

 series connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

series arrangement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 series connection

cách mắc nối tiếp (điện)

 series connection

mắc nối tiếp

 series connection

sự mắc nối tiếp

 series connection

sự mắc nối tiếp (mạch)

 series connection /hóa học & vật liệu/

ghép hàng loạt

 series connection /xây dựng/

ghép hàng loạt

 series connection /xây dựng/

lắp ráp hàng loạt

 series connection /toán & tin/

sự kết nối tiếp

 series connection /toán & tin/

sự mắc nối tiếp (mạch)

 series connection /ô tô/

sự đấu nối tiếp

 series connection /điện lạnh/

cách mắc nối tiếp (điện)

 series connection /vật lý/

cách mắc nối tiếp (điện)

 series connection

loạt nối tiếp

 series connection /điện lạnh/

sự đấu nối tiếp

 series connection /điện/

sự đấu nối tiếp

series arrangement, series connection

sự mắc nối tiếp