series arrangement
mắc nối tiếp
series arrangement
sự mắc nối tiếp
connection lay-out, series arrangement /hóa học & vật liệu;điện;điện/
sự bố trí nối tiếp
series arrangement, series connection, tandem connection
sự nối nối tiếp
series aircuit, series arrangement, series connection
sự mắc nối tiếp
connect in series, connection in series, in-series, in-series connection, series arrangement
mắc nối tiếp
junction, sequential circuit, series aircuit, series arrangement, series circuit, series connection, tandem connection
mạch nối tiếp
Mạch chỉ có một đường duy nhất cho các điện tử chạy qua, mạch có dòng điện chạy liên tiếp qua mỗi bộ phận điện.