TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 series circuit

mạch điện nối tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch nối tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 series circuit

 series circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 junction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sequential circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 series aircuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 series arrangement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 series connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tandem connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 series circuit /điện/

mạch điện nối tiếp

 series circuit

mạch điện nối tiếp

 junction, sequential circuit, series aircuit, series arrangement, series circuit, series connection, tandem connection

mạch nối tiếp

Mạch chỉ có một đường duy nhất cho các điện tử chạy qua, mạch có dòng điện chạy liên tiếp qua mỗi bộ phận điện.