TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo trình tự

theo trình tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

theo trình tự

 firing sequence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schaltplan und Zusatandsdiagramm einer Ablaufsteuerung mit Signalüberschneidung

Sơ đồ mạch và biểu đồ trạng thái của điều khiển theo trình tự với việc chồng chập tín hiệu

Diese Zonen übernehmen vom Materialeinzug bis zum Materialausstoß die folgenden Aufgaben:

Các vùng này đảm nhận nhiệm vụ từ cung cấp nguyên liệu cho đến đẩy nguyên liệu ra theo trình tự như sau:

Um die Reinigungsintervalle möglichst lange zu gestalten, werden häufig mehrere Formen verwendet, die nacheinander befüllt werden (Bild 1).

Để có được khoảng thời gian làm sạch định kỳlâu nhất có thể, người ta thường sử dụng nhiềukhuôn, được điền đầy theo trình tự trước sau(Hình 1).

Durch eine chronologische Aneinanderreihung dieser Bewegungen ist eine ununterbrochene Bewegung und damit die Produktion.eines Endlosrohres möglich.

Qua sự phối hợp các chuyển động đúng theo trình tự thời gian, sự chuyển động sẽ không bị gián đoạn, do đó có thể chế tạo ống dài vô tận.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Falle der elektronischen Benzineinspritzung ergibt sich folgender Ablauf (Funktion):

Hệ thống phun xăng điện tử hoạt động theo trình tự (chức năng) sau:

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 firing sequence /điện tử & viễn thông/

theo trình tự