Việt
văn bản chạy
văn bản liên tục
Anh
running text
sequential
sequence
unbroken
uninterrupted
body text
bodytext
straight matter
Đức
fortlaufender Text
laufender Text
Grundtext
Pháp
composition courante
composition simple
texte
body text,bodytext,running text,straight matter /IT-TECH/
[DE] Grundtext
[EN] body text; bodytext; running text; straight matter
[FR] composition courante; composition simple; texte
fortlaufender Text /m/IN/
[EN] running text
[VI] văn bản chạy
laufender Text /m/IN/
[VI] văn bản liên tục
running text, sequential,sequence, unbroken, uninterrupted