TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cố tràn dầu

sự cố tràn dầu

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

biện pháp bảo vệ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

sự cố tràn dầu

oil spill

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

oil accident

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

protection measures

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

sự cố tràn dầu

Ölunfall

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Schutzmaßnahmen bei Ölunfällen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ölunfall

[EN] oil spill, oil accident

[VI] sự cố tràn dầu

Schutzmaßnahmen bei Ölunfällen

[EN] protection measures, oil accident, oil spill

[VI] biện pháp bảo vệ, sự cố tràn dầu