ressource
ressource [R3SURS] n.f. I. 1. Phưong tiện, phưong sách, mưu kê (để vượt qua lúng túng, khó khăn). N’avoir d’autre ressource que la fuite: Không có biện pháp nào khác ngoài việc chạy trốn. 2. Pl. Tiền của. Etre sans ressources: Ngheo khó. > Tài nguyên, của cải, phưong tiện vật chất (của một nuóc). Ressources minières: Các tài nguyên về mồ. -Bóng Ressources humaines: Các nguồn nhân lực. 3. Bóng P1 Các năng khiếu hoạt động, các sức mạnh dự trữ, sự khéo léo dự trữ. Les ressources du courage: Các sức mạnh dư trữ của lòng dũng cảm. -Au sing. Thân Avoir de la ressource: Cồn sức lực, cồn cách xoay xở. II. HKHÔNG Sự ngóc đầu vọt lên (của máy bay sau khi bổ nhào).