TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ressource

resources

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ressource

Betriebsmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ressourcen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ressource

ressource

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

N’avoir d’autre ressource que la fuite

Không có biện pháp nào khác ngoài việc chạy trốn.

Ressources minières

Các tài nguyên về mồ.

Ressources humaines

Các nguồn nhân lực.

Les ressources du courage

Các sức mạnh dư trữ của lòng dũng cảm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ressource /IT-TECH/

[DE] Betriebsmittel; Ressourcen

[EN] resources

[FR] ressource

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ressource

ressource [R3SURS] n.f. I. 1. Phưong tiện, phưong sách, mưu kê (để vượt qua lúng túng, khó khăn). N’avoir d’autre ressource que la fuite: Không có biện pháp nào khác ngoài việc chạy trốn. 2. Pl. Tiền của. Etre sans ressources: Ngheo khó. > Tài nguyên, của cải, phưong tiện vật chất (của một nuóc). Ressources minières: Các tài nguyên về mồ. -Bóng Ressources humaines: Các nguồn nhân lực. 3. Bóng P1 Các năng khiếu hoạt động, các sức mạnh dự trữ, sự khéo léo dự trữ. Les ressources du courage: Các sức mạnh dư trữ của lòng dũng cảm. -Au sing. Thân Avoir de la ressource: Cồn sức lực, cồn cách xoay xở. II. HKHÔNG Sự ngóc đầu vọt lên (của máy bay sau khi bổ nhào).