TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguồn dự trữ nước

nguồn dự trữ nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nguồn dự trữ nước

water resource

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resources

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water resources

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water resource

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water resources

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In vielen Erdregionen herrscht allerdings eine zunehmende Wasserknappheit (Trockengürtel der Erde), da die Süßwasservorräte auf der Erde sehr ungleich verteilt sind.

Tuy nhiên, nhiều vùng trên trái đất càng ngày càng thiếu nước hơn (vành đai khô hạn của trái đất), vì các nguồn dự trữ nước ngọt không được phân bố đồng đều trên trái đất.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water resource, resources

nguồn dự trữ nước

water resources

nguồn dự trữ nước

 water resource, water resources

nguồn dự trữ nước