TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật sinh

vật sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vật sinh

 producer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Lebewesen pflanzen sich selbstständig fort.

Sinh vật sinh sản tiếp tục.

Dies gilt im Übrigen für alle Lebewesen, die sich sexuell fortpflanzen.

Sự kiện này chỉ đúng cho các sinh vật sinh sản hữu tính.

Massenentwicklung von Mikroorganismen; keine höheren Lebewesen

Phát triển hàng loạt các vi sinh vật; sinh vật không cao đẳng

Bei günstigen Wachstumsbedingungen vermehren sich Mikroorganismen explosionsartig.

Trong điều kiện tăng trưởng thuận lợi, vi sinh vật sinh sản bùng nổ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 producer /điện lạnh/

vật sinh