manufacturer /cơ khí & công trình/
người chế tạo
builder, manufacturer /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
nhà chế tạo
porcelain maker, manufacturer /cơ khí & công trình/
hãng sản xuất đồ sứ
body maker, manufacturer
nhà sản xuất thân xe
maker, manufacturer, producer
người sản xuất